|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
một hơi
| [một hơi] | | | all in a breath; in the same breath; at a stretch | | | at a gulp; in one gulp; in one go | | | Tôi nốc một hơi cạn một cốc bia | | I emptied a glass of beer at a gulp/in one gulp |
At a stretch, at adraught
|
|
|
|